Nghĩa của từ yam trong tiếng Việt

yam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yam

US /jæm/
UK /jæm/
"yam" picture

danh từ

khoai mỡ, khoai từ

The large root of a tropical plant that is cooked as a vegetable.

Ví dụ:

Successful protocols for this would have a tremendous impact on yam cultivation.

Các quy trình thành công cho việc này sẽ có tác động to lớn đến việc trồng khoai mỡ.