Nghĩa của từ wry trong tiếng Việt

wry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wry

US /raɪ/
UK /raɪ/
"wry" picture

tính từ

nhăn nhó, gượng gạo, mỉa mai, châm biếm

Showing that you think something is funny but also disappointing or annoying.

Ví dụ:

He pulled a wry face when I asked him how it had gone.

Anh ấy nhăn mặt khi tôi hỏi anh ấy mọi chuyện diễn ra như thế nào.