Nghĩa của từ writhe trong tiếng Việt

writhe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

writhe

US /raɪð/
UK /raɪð/
"writhe" picture

động từ

quằn quại, vặn vẹo, lăn lộn

To make large twisting movements with the body.

Ví dụ:

The pain was so unbearable that he was writhing in agony.

Cơn đau không thể chịu đựng được đến mức anh ta quằn quại trong đau đớn.