Nghĩa của từ wriggle trong tiếng Việt
wriggle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wriggle
US /ˈrɪɡ.əl/
UK /ˈrɪɡ.əl/

động từ
ngọ nguậy, vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại, lách mình, luồn lách
To twist your body, or move part of your body, with small, quick movements.
Ví dụ:
A large worm wriggled in the freshly dug earth.
Một con sâu lớn đang ngọ nguậy trong lớp đất mới đào.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
hành động lượn lờ, lắc lư, giãy giụa, luồn lách
An act of wriggling.
Ví dụ:
With a wriggle, she managed to crawl through the gap.
Cô ấy cố gắng luồn lách qua khe hở.