Nghĩa của từ wreckage trong tiếng Việt
wreckage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wreckage
US /ˈrek.ɪdʒ/
UK /ˈrek.ɪdʒ/

danh từ
đống đổ nát, mảnh vỡ, xác đắm
The parts of a vehicle, building, etc. that remain after it has been badly damaged or destroyed.
Ví dụ:
A few survivors were pulled from the wreckage.
Một số người sống sót đã được kéo ra khỏi đống đổ nát.