Nghĩa của từ worthy trong tiếng Việt

worthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

worthy

US /ˈwɝː.ði/
UK /ˈwɝː.ði/
"worthy" picture

danh từ

người có giá trị, người quan trọng, nhân vật quan trọng, nhân vật nổi bật

An important person.

Ví dụ:

a meeting attended by local worthies

một cuộc họp có sự tham dự của những người có giá trị địa phương

tính từ

xứng đáng, đáng giá, đáng làm, đáng kính, đáng trọng

Having qualities that deserve your respect or attention.

Ví dụ:

a worthy member of the team

một thành viên xứng đáng của nhóm

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: