Nghĩa của từ worth trong tiếng Việt
worth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worth
US /wɝːθ/
UK /wɝːθ/

tính từ
đáng giá, có giá trị, đáng
Equivalent in value to the sum or item specified.
Ví dụ:
Jewelry worth $450 was taken.
Trang sức đáng giá $ 450 đã bị lấy mất.
danh từ
giá trị, tính hữu ích
The value equivalent to that of someone or something under consideration; the level at which someone or something deserves to be valued or rated.
Ví dụ:
They had to listen to every piece of gossip and judge its worth.
Họ phải lắng nghe từng mẩu chuyện phiếm và đánh giá giá trị của nó.
Từ liên quan: