Nghĩa của từ worship trong tiếng Việt
worship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worship
US /ˈwɝː.ʃɪp/
UK /ˈwɝː.ʃɪp/

động từ
thờ cúng, thờ phụng, tôn thờ, sùng bái
To have or show a strong feeling of respect and admiration for God or a god.
Ví dụ:
On the island, the people worshipped different gods.
Trên đảo, người dân thờ các vị thần khác nhau.
danh từ
sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự thờ cúng, sự sùng bái, sự khâm phục
The act of worshipping God or a god, often through praying or singing.
Ví dụ:
the worship of God
sự thờ phụng Chúa