Nghĩa của từ worksheet trong tiếng Việt
worksheet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worksheet
US /ˈwɝːk.ʃiːt/
UK /ˈwɝːk.ʃiːt/

danh từ
bảng tính
A piece of paper with questions and exercises for students.
Ví dụ:
The project worksheet spells out the scope of work to be done and how it will be financed.
Bảng tính dự án nêu rõ phạm vi công việc cần thực hiện và cách thức tài trợ cho công việc đó.