Nghĩa của từ workload trong tiếng Việt

workload trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

workload

US /ˈwɝːk.loʊd/
UK /ˈwɝːk.loʊd/
"workload" picture

danh từ

khối lượng công việc

The amount of work to be done, especially by a particular person or machine in a period of time.

Ví dụ:

Teachers are always complaining about their heavy workloads.

Giáo viên luôn phàn nàn về khối lượng công việc nặng nề của họ.