Nghĩa của từ workflow trong tiếng Việt
workflow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
workflow
US /ˈwɝːk.floʊ/
UK /ˈwɝːk.floʊ/

danh từ
quy trình làm việc
The way that a particular type of work is organized, or the order of the stages in a particular work process.
Ví dụ:
The right software tools can improve workflow and productivity.
Các công cụ phần mềm phù hợp có thể cải thiện quy trình làm việc và năng suất.