Nghĩa của từ "worker bee" trong tiếng Việt

"worker bee" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

worker bee

US /ˈwɜː.kə ˌbiː/
"worker bee" picture

danh từ

ong thợ

A female bee that cannot produce young but collects food for the other bees that it lives with.

Ví dụ:

A worker bee lives for about six weeks.

Một con ong thợ sống được khoảng sáu tuần.