Nghĩa của từ woolly trong tiếng Việt

woolly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

woolly

US /ˈwʊl.i/
UK /ˈwʊl.i/
"woolly" picture

tính từ

có len, có lông tơ, mơ hồ, làm bằng len, không rõ ràng

Made of wool, or made of something that looks like wool.

Ví dụ:

She has a woolly hat.

Cô ấy có một chiếc mũ len.

danh từ

quần áo len

A piece of clothing made from wool, especially a jumper.

Ví dụ:

She wears winter wollies.

Cô ấy mặc quần áo len mùa đông.