Nghĩa của từ woof trong tiếng Việt

woof trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

woof

US /wʊf/
UK /wʊf/
"woof" picture

động từ

sủa gâu gâu

If a dog woofs, it makes a sound with its voice.

Ví dụ:

Suddenly the dogs all started woofing.

Đột nhiên, tất cả những con chó bắt đầu sủa gâu gâu.

danh từ

tiếng sủa gâu gâu, sợi ngang, sợi dọc (trên khung cửi)

The loud noise that a dog makes.

Ví dụ:

the distant woof of a dog

tiếng sủa gâu gâu phía xa của con chó

từ cảm thán

gâu gâu

A word used to describe the loud noise that a dog makes.

Ví dụ:

Woof! Woof!’ he barked.

Con chó sủa 'Gâu! gâu!’