Nghĩa của từ woody trong tiếng Việt

woody trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

woody

US /ˈwʊd.i/
UK /ˈwʊd.i/
"woody" picture

tính từ

(thuộc) gỗ, như gỗ, có hương gỗ, có nhiều cây

Having a smell like wood.

Ví dụ:

This new fragrance has woody notes.

Loại nước hoa mới này có hương gỗ.