Nghĩa của từ woodshed trong tiếng Việt
woodshed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
woodshed
US /ˈwʊd.ʃed/
UK /ˈwʊd.ʃed/

danh từ
kho chứa củi
A small building where wood for burning is stored.
Ví dụ:
A woodshed is a small building, off to the side of a main house, where one chops wood with an axe, and then stores that wood for later use.
Kho chứa củi là một tòa nhà nhỏ, nằm ở bên cạnh ngôi nhà chính, nơi người ta chặt gỗ bằng rìu và sau đó cất giữ số gỗ đó để sử dụng sau này.