Nghĩa của từ woodcock trong tiếng Việt

woodcock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

woodcock

US /ˈwʊd.kɑːk/
UK /ˈwʊd.kɑːk/
"woodcock" picture

danh từ

chim dẽ gà, thịt dẽ gà

A large bird with brownish feathers, short legs, and a long, thin beak that lives mainly in woods and is sometimes hunted for food or sport.

Ví dụ:

The cold weather caused many woodland birds, including woodcocks and wrens, to flock to urban areas to find food.

Thời tiết lạnh giá khiến nhiều loài chim sống trong rừng, trong đó có dẽ gà và hồng tước, đổ về các khu đô thị để tìm thức ăn.