Nghĩa của từ "wood ant" trong tiếng Việt
"wood ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wood ant
US /wʊd ˈænt/

danh từ
kiến gỗ
A large widely distributed ant (Formica rufa) or a related American ant (F. exsectoides) that lives in woods and builds large nests.
Ví dụ:
Southern wood ant is listed as near threatened on the global IUCN red list of threatened species.
Kiến gỗ phương nam được liệt kê là loài gần bị đe dọa trong danh sách đỏ toàn cầu của IUCN về các loài bị đe dọa.