Nghĩa của từ wonky trong tiếng Việt
wonky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wonky
US /ˈwɑːŋ.ki/
UK /ˈwɑːŋ.ki/
rung rinh
tính từ
knowing, or showing that you know, a lot of details about something, especially politics or science:
Ví dụ:
He gave a wonky speech about climate change.