Nghĩa của từ wombat trong tiếng Việt

wombat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wombat

US /ˈwɑːm.bæt/
UK /ˈwɑːm.bæt/
"wombat" picture

danh từ

gấu túi mũi trần

An Australian mammal with strong, short legs that it uses for digging.

Ví dụ:

Though wombats may start out friendly, they're wild animals, and quickly become standoffish and even aggressive towards humans.

Mặc dù gấu túi mũi trần có thể bắt đầu thân thiện, nhưng chúng là động vật hoang dã và nhanh chóng trở nên xa cách và thậm chí hung dữ với con người.