Nghĩa của từ witty trong tiếng Việt
witty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
witty
US /ˈwɪt̬.i/
UK /ˈwɪt̬.i/

tính từ
dí dỏm, hóm hỉnh
Clever and humorous.
Ví dụ:
Somebody made a witty remark about needing a forklift truck.
Có người đã đưa ra một nhận xét dí dỏm về việc cần một chiếc xe nâng.