Nghĩa của từ within trong tiếng Việt
within trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
within
US /wɪˈðɪn/
UK /wɪˈðɪn/

giới từ
trong vòng, không quá, không xa hơn, bên trong, trong phạm vi, trong giới hạn
Inside (something).
Ví dụ:
The spread of fire within the building.
Đám cháy lan rộng bên trong tòa nhà.
trạng từ
ở trong, bên trong, phía trong
Inside; indoors.
Ví dụ:
I was acting within the law.
Tôi đã hành động trong vòng luật pháp.