Nghĩa của từ withhold trong tiếng Việt
withhold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
withhold
US /wɪðˈhoʊld/
UK /wɪðˈhoʊld/

động từ
giữ lại, kìm lại, ngăn cản, cản trở
refuse to give (something that is due to or is desired by another).
Ví dụ:
The name of the dead man is being withheld.
Tên của người đàn ông đã chết đang được giữ lại.