Nghĩa của từ winery trong tiếng Việt

winery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

winery

US /ˈwaɪ.nɚ.i/
UK /ˈwaɪ.nɚ.i/
"winery" picture

danh từ

nhà máy rượu, xưởng rượu

A place where wine is made, especially from grapes that are grown there.

Ví dụ:

A winery is a place where wine is made.

Nhà máy rượu là nơi sản xuất rượu vang.