Nghĩa của từ wineglass trong tiếng Việt

wineglass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wineglass

US /ˈwaɪn ˌɡlɑːs/
"wineglass" picture

danh từ

ly rượu vang

A glass for drinking wine, with a long stem (= a thin vertical part that you hold) and a round base.

Ví dụ:

As soon as they finished the first course she raised her wineglass and proposed a toast to the cook.

Ngay sau khi họ ăn xong món đầu tiên, cô ấy nâng ly rượu vang lên và nâng cốc chúc mừng người đầu bếp.