Nghĩa của từ windshield trong tiếng Việt
windshield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
windshield
US /ˈwɪnd.ʃiːld/
UK /ˈwɪnd.ʃiːld/

danh từ
kính chắn gió
The window at the front of a car, truck, etc.
Ví dụ:
Driving with a cracked windshield can be considered a motoring offence.
Lái xe với kính chắn gió bị nứt có thể được coi là một hành vi phạm tội khi lái xe.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: