Nghĩa của từ windowpane trong tiếng Việt

windowpane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windowpane

US /ˈwɪn.doʊ.peɪn/
UK /ˈwɪn.doʊ.peɪn/
"windowpane" picture

danh từ

ô cửa sổ

A piece of glass in a window.

Ví dụ:

Rain was beating against the windowpanes.

Mưa đập vào ô cửa sổ.