Nghĩa của từ willingly trong tiếng Việt
willingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
willingly
US /ˈwɪl.ɪŋ.li/
UK /ˈwɪl.ɪŋ.li/

trạng từ
sẵn lòng, tự nguyện
In a way that shows that you are happy to do something if it is needed.
Ví dụ:
She willingly agreed to help him with the project.
Cô ấy đã tự nguyện đồng ý giúp anh ấy với dự án.
Từ trái nghĩa: