Nghĩa của từ wildcat trong tiếng Việt

wildcat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wildcat

US /ˈwaɪldˌkæt/
UK /ˈwaɪldˌkæt/
"wildcat" picture

danh từ

mèo rừng

A small wild animal of the cat family that looks similar to a pet cat and that lives mainly in areas with forests and mountains.

Ví dụ:

The wildcat is one of our rarest and most endangered mammals, and the only wild member of the cat family in the UK.

Mèo rừng là một trong những loài động vật có vú hiếm nhất và có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất, đồng thời là thành viên hoang dã duy nhất của họ mèo ở Vương quốc Anh.

tính từ

tự phát, tự do, liều lĩnh

A wildcat strike happens suddenly and without the official support of a trade union.

Ví dụ:

The agreement was reached after several days of wildcat strikes.

Thỏa thuận đã đạt được sau nhiều ngày đình công tự phát.