Nghĩa của từ wig trong tiếng Việt
wig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wig
US /wɪɡ/
UK /wɪɡ/

danh từ
bộ tóc giả
A covering of artificial hair is worn on the head to hide a loss of hair or to cover your own hair.
Ví dụ:
She was wearing a blonde wig.
Cô ấy đang đội một bộ tóc giả màu vàng.
động từ
chửi mắng thậm tệ
To speak angrily to someone because you disapprove of what they have said or done.
Ví dụ:
I was wigged for not being impartial.
Tôi đã bị chửi mắng thậm tệ vì không công bằng.