Nghĩa của từ width trong tiếng Việt

width trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

width

US /wɪtθ/
UK /wɪtθ/
"width" picture

danh từ

bề rộng, bề ngang, tính chất rộng, khổ (vải), tính chất rộng rãi

The measurement or extent of something from side to side.

Ví dụ:

The yard was about seven feet in width.

Sân rộng khoảng bảy thước Anh.

Từ đồng nghĩa: