Nghĩa của từ widow trong tiếng Việt

widow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

widow

US /ˈwɪd.oʊ/
UK /ˈwɪd.oʊ/
"widow" picture

danh từ

góa phụ

A woman whose husband or wife has died and who has not married again.

Ví dụ:

She gets a widow’s pension.

Cô ấy được hưởng trợ cấp góa phụ.

động từ

trở thành góa phụ, trở thành góa vợ, mất chồng, mất vợ

If somebody is widowed, their husband or wife has died.

Ví dụ:

She was widowed when she was 35.

Cô ấy trở thành góa phụ khi cô ấy 35 tuổi.

Từ liên quan: