Nghĩa của từ widen trong tiếng Việt

widen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

widen

US /ˈwaɪ.dən/
UK /ˈwaɪ.dən/
"widen" picture

động từ

làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, lan rộng

To become wider; to make something wider.

Ví dụ:

Here the stream widens into a river.

Ở đây dòng suối mở rộng thành sông.

Từ đồng nghĩa: