Nghĩa của từ wide trong tiếng Việt

wide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wide

US /waɪd/
UK /waɪd/
"wide" picture

tính từ

rộng, rộng lớn, mở to, uyên bác, rộng rãi, phóng khoáng, xa

Of great or more than average width.

Ví dụ:

a wide road

một con đường rộng rãi

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

rộng, rộng khắp, rộng rãi, xa

To the full extent.

Ví dụ:

His eyes opened wide.

Đôi mắt anh ấy mở rộng.

danh từ

cú ném bóng quá xa

In cricket, an occasion where the bowler throws the ball too wide of the batter (= the player who tries to hit the ball) and the batting team gets an extra point.

Ví dụ:

The umpire called the delivery a wide.

Trọng tài gọi cú giao bóng là bóng quá xa.