Nghĩa của từ wholefood trong tiếng Việt
wholefood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wholefood
US /ˈhəʊl.fuːd/

danh từ
thực phẩm toàn phần
Food that is considered healthy because it is in a simple form, has not been refined, and does not contain artificial substances.
Ví dụ:
Eat plenty of wholefoods such as wholemeal bread, brown rice, nuts, and pulses.
Ăn nhiều thực phẩm toàn phần như bánh mì nguyên hạt, gạo lứt, các loại hạt và đậu.