Nghĩa của từ whizz trong tiếng Việt

whizz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whizz

US /wɪz/
UK /wɪz/
"whizz" picture

động từ

sượt, phóng, lao vào, lướt qua, xay nhuyễn (bằng máy)

To move very quickly, making a high, continuous sound.

Ví dụ:

A bullet whizzed past my ear.

Một viên đạn sượt qua tai tôi.

danh từ

chuyên gia

A person with a very high level of skill or knowledge in a particular subject.

Ví dụ:

a computer whizz

một chuyên gia máy tính