Nghĩa của từ "whittle away" trong tiếng Việt

"whittle away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whittle away

US /ˈwɪt.əl əˈweɪ/
UK /ˈwɪt.əl əˈweɪ/
"whittle away" picture

cụm động từ

cắt giảm dần, làm hao mòn dần, làm suy yếu dần, làm giảm dần

To make something gradually decrease in value or amount.

Ví dụ:

The company has been whittling away at its workforce for years.

Công ty đã cắt giảm dần số lượng nhân viên trong nhiều năm.