Nghĩa của từ whiskey trong tiếng Việt
whiskey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whiskey
US /ˈwɪs.ki/
UK /ˈwɪs.ki/

danh từ
rượu whiskey
A spirit distilled from malted grain, especially barley or rye.
Ví dụ:
a bottle of whiskey
một chai rượu whiskey
Từ liên quan: