Nghĩa của từ while trong tiếng Việt
while trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
while
US /waɪl/
UK /waɪl/

liên từ
trong khi, khi, vào lúc
During the time that; at the same time as.
Ví dụ:
Nothing much changed while he was away.
Không có gì thay đổi nhiều khi anh ấy đi vắng.
danh từ
(khoảng) thời gian
A period of time.
Ví dụ:
We chatted for a while.
Chúng tôi đã nói chuyện một khoảng thời gian.