Nghĩa của từ "wheat berry" trong tiếng Việt
"wheat berry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wheat berry
US /ˈwiːt ˌber.i/

danh từ
hạt lúa mì
A seed of wheat (= a yellowish-brown grain that is used for making flour).
Ví dụ:
She sprinkles wheat berries on top of her salad and it gives a really nice crunchy texture.
Cô ấy rắc những hạt lúa mì lên trên món salad của mình và nó mang lại một kết cấu giòn rất đẹp mắt.