Nghĩa của từ weightlifting trong tiếng Việt

weightlifting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weightlifting

US /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
UK /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
"weightlifting" picture

danh từ

(môn) cử tạ

The activity of lifting heavy objects either as a sport or for exercise.

Ví dụ:

She smashed a record in weightlifting for women last season.

Cô ấy đã phá kỷ lục cử tạ dành cho nữ ở mùa giải trước.

Từ liên quan: