Nghĩa của từ "web hosting" trong tiếng Việt
"web hosting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
web hosting
US /ˈweb ˌhəʊ.stɪŋ/

danh từ
dịch vụ lưu trữ web
The activity or business of providing space to store websites, access to them and other services related to them.
Ví dụ:
If you are starting your own business you can buy affordable web hosting or host your own website.
Nếu bạn đang bắt đầu kinh doanh riêng, bạn có thể mua dịch vụ lưu trữ web giá cả phải chăng hoặc lưu trữ trang web của riêng bạn.
Từ liên quan: