Nghĩa của từ weatherman trong tiếng Việt
weatherman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weatherman
US /ˈweð.ɚ.mæn/
UK /ˈweð.ɚ.mæn/

danh từ
người dự báo thời tiết (nam)
A male weather forecaster on television or radio.
Ví dụ:
The weatherman on the morning news predicted a sunny day with a chance of showers later.
Người dự báo thời tiết trên bản tin buổi sáng dự đoán một ngày nắng với khả năng mưa rào sau đó.