Nghĩa của từ weakling trong tiếng Việt
weakling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weakling
US /ˈwiː.klɪŋ/
UK /ˈwiː.klɪŋ/
yếu đuối
danh từ
someone who is weak, either physically or in character:
Ví dụ:
It would need more than a few exercises to turn a hundred-pound weakling into a heavyweight boxer.