Nghĩa của từ wavelength trong tiếng Việt
wavelength trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wavelength
US /ˈweɪv.leŋθ/
UK /ˈweɪv.leŋθ/

danh từ
bước sóng, chiều dài bước sóng
The distance between two waves of energy, or the length of the radio wave used by a particular radio station for broadcasting programmes.
Ví dụ:
Because of their long wavelengths, mega-tsunamis are extremely destructive when they hit a coastline.
Do có bước sóng dài, siêu sóng thần có sức hủy diệt cực lớn khi chúng va vào bờ biển.