Nghĩa của từ waterspout trong tiếng Việt
waterspout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waterspout
US /ˈwɑː.t̬ɚ.spaʊt/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.spaʊt/

danh từ
vòi rồng
A tornado (= violently spinning column of air) filled with water that forms over the sea.
Ví dụ:
A huge waterspout formed off the coast during the storm.
Một vòi rồng khổng lồ đã hình thành ngoài khơi trong cơn bão.