Nghĩa của từ "water feature" trong tiếng Việt

"water feature" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water feature

US /ˈwɔː.tə ˌfiː.tʃə/
"water feature" picture

danh từ

thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên)

A fountain or a small area of water in a garden or park.

Ví dụ:

A water feature is something such as an artificial pond or waterfall, usually in a garden.

Thác nước tiểu cảnh là một cái gì đó chẳng hạn như ao hoặc thác nước nhân tạo, thường là trong vườn.