Nghĩa của từ warehousing trong tiếng Việt

warehousing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warehousing

US /ˈwer.haʊ.zɪŋ/
UK /ˈwer.haʊ.zɪŋ/
"warehousing" picture

danh từ

việc trữ kho

The activity of storing something in a warehouse (= a large building for storing things before they are sold).

Ví dụ:

Transportation and warehousing supported 65,000 jobs.

Vận tải và trữ kho hỗ trợ 65.000 việc làm.