Nghĩa của từ warehouse trong tiếng Việt

warehouse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warehouse

US /ˈwer.haʊs/
UK /ˈwer.haʊs/
"warehouse" picture

danh từ

kho hàng, kho chứa đồ, cửa hàng, nhà kho

A large building where raw materials or manufactured goods may be stored before their export or distribution for sale.

Ví dụ:

This warehouse has a modern design.

Nhà kho này có thiết kế hiện đại.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cất vào kho, xếp vào kho

Store (goods) in a warehouse.

Ví dụ:

The division was only able to sell 40 systems, leaving 80 units warehoused and unsold.

Bộ phận chỉ bán được 40 hệ thống, còn lại 80 thiết bị xếp vào kho và chưa bán được.

Từ liên quan: