Nghĩa của từ ware trong tiếng Việt

ware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ware

US /wer/
UK /wer/
"ware" picture

danh từ

đồ gốm, hàng hóa

Pottery (= objects made out of clay) of a particular type or make.

Ví dụ:

Meissen ware

đồ gốm Meissen

hậu tố

đồ dùng, vật dụng (các vật phẩm hoặc sản phẩm được làm ra để sử dụng hoặc bán)

Used, especially in stores, to refer to objects of the same material or type.

Ví dụ:

glassware

đồ thủy tinh